Cây ưa mát phổ biến (Nắng nhẹ & vừa)

Cây ưa mát phổ biến – Gợi ý những loại cây dễ chăm, hợp phong thủy

I. Điều kiện môi trường và cách chăm cây ưa mát

Các cây ưa mát phổ biến thường có điểm chung là sinh trưởng tốt trong không gian râm mát, ánh sáng gián tiếp và không cần tưới quá nhiều nước. Những cây này đặc biệt thích hợp đặt trong văn phòng, phòng khách, phòng ngủ hoặc những khu vực trong nhà có ánh sáng vừa phải.

  • Ánh sáng: Ưa sáng gián tiếp, nắng vừa nhẹ nhàng tránh nắng gắt chiếu trực tiếp làm cháy lá.

  • Nước: Chỉ nên tưới 2 – 3 lần/tuần tùy môi trường; hạn chế úng nước.

  • Đất: Thoát nước tốt, tơi xốp. Với cây thủy sinh, cần thay nước định kỳ 5 – 7 ngày/lần.

  • Nhiệt độ & độ ẩm: Phù hợp với nhiệt độ phòng (20 – 30°C), không quá hanh khô.

  • Chăm sóc thêm: Thỉnh thoảng lau lá, bổ sung phân bón lá hoặc NPK loãng để cây luôn xanh tốt.

Nhờ đặc tính dễ chăm, những loại cây này không chỉ làm đẹp không gian mà còn mang ý nghĩa phong thủy, giúp hút tài lộc, may mắn cho gia chủ.


II. Tổng hợp các loại cây ưa mát dễ chăm, phổ biến hiện nay

Dưới đây là danh sách những cây ưa mát phổ biến được nhiều người lựa chọn, kèm theo mô tả đặc trưng, ý nghĩa và cách chăm sóc.

1. Cây Kim Tiền

1. Đặc trưng:
 Kim Phát Tài: có rễ chùm hoặc củ, sống lâu năm, xanh tốt. Thân cây to khỏe, mọng nước, phình to ở dưới gốc cây. Trên mặt đất, không có thân chính mà mầm nảy mạnh và hình thành nhiều thân nhỏ. Cây có lá kép dạng to, cuống lá ngắn, phiến lá dày màu xanh thẫm, sáng bóng.

2. Quy cách: Size để bàn có 3 size:

  • Size S:
  • Size M
  • SIze L:

3. Ý nghĩa & phong thủy: Kim Tiền là biểu tượng của tài lộc, thịnh vượng, phù hợp cho gia chủ muốn hút may mắn và tiền bạc.

5. Lưu ý chăm sóc: Thân và rễ mọng nước nên lưu ý ít tưới hơn những cây khác. Hạn chế xịt phun sương lên lá nếu không kịp bay hơi qua đêm sẽ gây úng. Tránh tưới đẫm quá hay để đọng nước qua đêm. (Tham khảo thêm chi tiết ở phần I).


2. Cây Lưỡi Hổ

1. Đặc trưng:
Lá mọc thẳng đứng, dài, cứng cáp. Là loại cây lọc không khí, chịu hạn tốt, thích hợp trong phòng kín. Lưỡi Hổ được Nasa công nhận là loại cây lọc không khí tốt nhất. Cây có rất nhiều loại: Lưỡi Hổ Thái, Lưỡi Mèo, Lưỡi Hổ Bạc… Mỗi loại có hình dáng khách nhau. Tuy nhiên, hầu như loại nào cũng rất dễ chăm.

2. Quy cách: Tại shop có 4 loại:

  • Lưỡi Hổ Dáng Cao: tính từ đáy chậu 23-30cm, chậu trụ 11x11cm, chậu nhựa thô ngẫu nhiên.
Lưỡi Hổ Cao
  • Lưỡi Hổ Thái: tính từ đáy chậu 15-23cm

  • Lưỡi Hổ Vàng (Lưỡi Mèo):
Lưỡi Hổ Vàng
  • Lưỡi Hổ Bạc
Lưỡi Hổ Bạc

3. Ý nghĩa:
Tượng trưng sức mạnh, sự bền bỉ, bảo vệ gia chủ.

4. Phong thủy:
Thuộc tính dương mạnh, xua tà khí. Loại có màu vàng sẽ đặc biệt hợp với mệnh Kim, Thổ, màu xanh hợp Kim, Thủy (Tùy vào đặc trưng mà sẽ hợp mệnh khác nhau) thường đặt phòng khách, phòng ngủ, bàn làm việc.

5. Lưu ý chăm sóc: (Như ở phần I) Cây ít tưới, hạn chế xịt phun sương (Tránh tưới đẫm quá hay để đọng nước qua đêm).


3. Cây Trầu Bà Thái Xanh

 

 

1. Đặc trưng:
Lá hình tim, xanh bóng, mềm mại. Nhánh khi phát triển sẽ dài ra và rũ xuống, muốn để leo thì cần có dàn leo hoặc vật dìu (như trụ rêu). Cây phát triển khá nhanh và là 1 trong những loại cây thủy sinh dễ chăm nhất.

2. Quy cách:

+ Cây: Tính từ đáy chậu khoảng 25-30cm

+ Chậu: Chậu nhựa trụ đứng (Đường kính 10cm, cao 13,5cm)/ Chậu thủy tinh (Như hình trên)

3. Ý nghĩa & Phong thủy: 

– Biểu tượng cho sự may mắn thịnh vượng. Tượng trưng cho sự gắn kết và bền chặt.

– Phong thủy: giúp bổ trợ nguồn năng lượng tự tin và quyết đoán. Cây đặc biệt hợp với mệnh Mộc.

4. Lưu ý chăm sóc: Để nước vừa chạm rễ, tránh ngập thân quá nhiều. (Xem thêm chi tiết ở phần I)


4. Cây Cau Tiểu Trâm

Cây Cau Tiểu Trâm
Cây Cau Tiểu Trâm

1. Đặc trưng:
 Cây Cau Tiểu Trâm là cây thân thảo hóa gỗ, sống lâu năm, hình dáng giống như cây dừa mini. Khi shop giao là bụi xanh gồm nhiều gốc (Như hình trên).

2. Quy cách: (Tính từ đáy chậu): 25-33cm; Chậu gồm các loại: Chậu vuông (10x10cm), chậu trụ 11x11cm. 

3. Ý nghĩa & Phong thủy: 
– Tượng trưng cho sức sống bền bỉ, mạnh mẽ, kiên cường.

– Hợp mệnh Mộc, Thủy, Hỏa (Do Mộc sinh Hỏa) đem lại sự thịnh vượng, thích hợp đặt bàn làm việc, phòng khách.

4. Lưu ý chăm sóc: Cây chịu hạn tốt (Xem thêm chi tiết tại phần I).


5. Cây Kim Ngân

1. Đặc trưng: Cây có thân gỗ,có nhiều dáng khác nhau (3 thân, củ lớn, xoắn, nơ, 5 thân tay Phật). Cây có lá mọc đối xứng, xòe như bàn tay, thường có từ 5–7 lá chét. Lá thuôn dài, màu xanh đậm bóng mướt, gân lá rõ, mép nguyên

2. Quy cách: Tại shop có các loại:

  • Kim Ngân 3 thân
Kim Ngân 3 Thân
  • Kim Ngân Xoắn
  • Kim Ngân Củ
  • Kim Ngân Nơ
Kim Ngân Nơ – Kim Ngân Xoắn Thân Nhỏ – Kim Ngân 5 Thân Tay Phật

3. Ý nghĩa & Phong thủy
– Ý nghĩa: Cây Kim Ngân đều có ý nghĩa về tiền tài, tượng trưng cho sự giàu sang, hạnh phúc, thịnh vượng.

  • Kim Ngân 3 thân: tượng trưng cho tam tài Thiên thời – Địa lợi – Nhân Hòa, hay Phúc – Lộc – Thọ.
  • Kim Ngân Xoắn: Sự gắn kết bền chặt.
  • Kim Ngân Củ: Sự vững chải.
  • Kim Ngân Nơ: Sự gắn kết và hạnh phúc.
  • Kim Ngân 5 Thân Tay Phật: Biểu tượng ngũ phúc trọn vẹn, che chở, bình an. 5 thân tượng trưng cho Phúc – Lộc – Thọ – An – Khang.

– Phong Thủy: Cây Kim Ngân gần như phù hợp với tất cả các mệnh, rất phù hợp để những nơi kinh doanh, buôn bán, bàn làm việc. Thích hợp làm quà tặng khai trương, sinh nhật.

4. Lưu ý chăm sóc: Tham khảo chi tiết ở mục I


6. Cây Phú Quý

Cây Phú Quý
Cây Phú Quý

1. Đặc trưng:
Cây có thân thảo, mọc thành bụi. Tán lá xòe, lá hình bầu dục thuôn dài, viền lá màu đỏ hồng rực rỡ bao quanh phần giữa xanh đậm, ít vàng bóng mướt.

2. Quy cách:

+ Cây: cao khoảng 28 – 35cm tính từ đáy chậu (tùy đợt).
+ Chậu: chậu nhựa thô ngẫu nhiên hoặc chậu sứ trụ 13cm.

3. Ý nghĩa & Phong thủy: 

– Ngay từ tên gọi “Phú Quý” đã thể hiện mong ước về sự sung túc, thịnh vượng và phát tài.
– Cây đặc biệt hợp với mệnh Hỏa, Thổ.

5. Lưu ý chăm sóc: Tưới khi đất gần khô, để ở vị trí có ánh sáng nhẹ nhàng tránh gắt quá (Tham khảo thêm chi tiết ở phần I).


7. Cây Vạn Lộc

Vạn Lộc

1. Đặc trưng:
Cây Vạn Lộc là loại cây cảnh nổi bật với lá to, dày, màu hồng pha xanh hoặc đỏ rực rỡ, viền lá xanh sẫm tạo nên vẻ đẹp sang trọng và cuốn hút. Cây có thân thảo, mọc thành bụi, tán lá xòe rộng.

2. Quy cách:

+ Cây: cao khoảng 28 – 35cm tính từ đáy chậu (tùy đợt).
+ Chậu: chậu nhựa thô ngẫu nhiên hoặc chậu sứ trụ trắng 13cm.

3. Ý nghĩa & Phong thủy: 
– Tên gọi gắn với tài lộc, may mắn, sung túc.

– Hợp mệnh Hỏa, Thổ, mang lại vượng khí, tài lộc.

4. Lưu ý chăm sóc: Tưới khi đất gần khô, để ở vị trí có ánh sáng nhẹ nhàng tránh gắt quá (Tham khảo thêm chi tiết ở phần I).


8. Cây Vạn Lộc Thái Đỏ

Vạn Lộc Thái Đỏ

1. Đặc trưng:
Tương tự Vạn Lộc nhưng trồng trong bình thủy sinh, bộ rễ trắng đẹp, lá đỏ hồng rực rỡ.

2. Quy cách:

3. Ý nghĩa & Phong thủy: 

– Tên gọi “Vạn Lộc” đã thể hiện mong ước ngàn lộc tràn đầy, tiền tài dồi dào. Ngoài ra, sắc đỏ hồng trên lá là biểu tượng của may mắn, hạnh phúc và sự ấm áp trong gia đình.

– Cây thuộc hành Hỏa, hợp với người mệnh Hỏa và mệnh Thổ, giúp tăng sự tự tin, quyết đoán và thuận lợi trong công việc.

4. Lưu ý chăm sóc:


9. Cây Ngọc Ngân

Cây Ngọc Ngân
Cây Ngọc Ngân

1. Đặc trưng: Ngọc Ngân là cây thân thảo, mọc thành bụi, dáng mềm mại. Lá hình bầu dục, nhọn dần ở đầu, nền lá xanh đậm xen các đốm trắng bạc sáng nổi bật như ngọc.

2. Quy cách:

3. Ý nghĩa & Phong thủy: 
– Ngọc Ngân vừa có giá trị thẩm mỹ cao vừa mang ý nghĩa may mắn, thịnh vượng và gắn kết tình cảm.

– Hợp mệnh Kim, Thủy, mang vượng khí, thích hợp phòng khách, bàn làm việc.

5. Lưu ý chăm sóc:


10. Cây Giữ Tiền

1. Đặc trưng:
Cây nhỏ xinh, lá xanh tròn dày như đồng xu, mọc dày đặc. Dáng bụi, dễ chăm, thường trồng để bàn.

2. Quy cách: (…………………)

3. Ý nghĩa:
Tên gọi mang ý nghĩa giữ tiền, giữ của, tài sản bền vững.

4. Phong thủy:
Hợp mệnh Thủy, Mộc, giúp tài chính ổn định.

5. Lưu ý chăm sóc: (…………………)


11. Cây Bạch Mã Hoàng Tử

1. Đặc trưng:
Lá xanh thẫm, gân trắng nổi bật, thân thẳng, gọn gàng. Chiều cao từ 40cm – 1m, phù hợp không gian hiện đại.

2. Quy cách: (…………………)

3. Ý nghĩa:
Biểu tượng cho sự mạnh mẽ, thanh lịch, sang trọng.

4. Phong thủy:
Hợp mệnh Kim, Thủy, đem lại may mắn, thuận lợi sự nghiệp.

5. Lưu ý chăm sóc: (…………………)


12. Cây Ngũ Gia Bì

1. Đặc trưng:
Lá mọc thành chùm 5–7 lá, xanh tươi. Thân gỗ nhỏ, tán rộng.

2. Quy cách: (…………………)

3. Ý nghĩa:
Mang lại sức khỏe, gắn kết gia đình, bình an.

4. Phong thủy:
Hợp mệnh Mộc, Hỏa, xua đuổi muỗi, mang lại sự hòa thuận.

5. Lưu ý chăm sóc: (…………………)


13. Cây Cung Điện Vàng

1. Đặc trưng:
Lá vàng óng ánh, xanh viền, mọc thẳng đứng. Dáng sang trọng, thường trồng chậu sứ.

2. Quy cách: (…………………)

3. Ý nghĩa:
Tượng trưng cho sự giàu sang, quyền quý.

4. Phong thủy:
Hợp mệnh Kim, mang vượng khí, tài lộc.

5. Lưu ý chăm sóc: (…………………)


14. Cây Trầu Bà Vàng

1. Đặc trưng:
Lá hình tim, xanh bóng, thân mềm leo hoặc buông rủ.

2. Quy cách: (…………………)

3. Ý nghĩa:
Đem lại may mắn, bình an.

4. Phong thủy:
Hợp mệnh Mộc, Thủy, hút tài lộc, phù hợp treo ban công, cửa sổ.

5. Lưu ý chăm sóc: (…………………)


15. Cây Phát Tài Khúc

1. Đặc trưng:
Thân gỗ nhỏ, mọc thẳng, lá xanh bóng mọc xoè quanh thân.

2. Quy cách: (…………………)

3. Ý nghĩa:
Đại diện tài lộc, sự nghiệp hanh thông.

4. Phong thủy:
Hợp mệnh Mộc, đặt phòng khách, văn phòng để thu hút tài lộc.

5. Lưu ý chăm sóc: (…………………)


16. Cây Lan Ý

1. Đặc trưng:
Lá xanh đậm, bóng, hoa trắng thanh tao. Dáng bụi, gọn đẹp.

2. Quy cách: (…………………)

3. Ý nghĩa:
Biểu tượng hòa bình, thanh khiết, may mắn.

4. Phong thủy:
Hợp mệnh Kim, Thủy, hút năng lượng xấu, mang bình an.

5. Lưu ý chăm sóc: (…………………)


17. Cây Hồng Môn

1. Đặc trưng:
Hoa đỏ rực, hình tim, lá xanh bóng. Cây dáng bụi nhỏ xinh.

2. Quy cách: (…………………)

3. Ý nghĩa:
Mang tình yêu, hạnh phúc, sự bền chặt.

4. Phong thủy:
Hợp mệnh Hỏa, mang năng lượng tích cực, may mắn tình duyên.

5. Lưu ý chăm sóc: (…………………)


18. Cây Vạn Tuế

1. Đặc trưng:
Thân gỗ thấp, lá dài xanh bóng, mọc xòe vòng quanh như vương miện.

2. Quy cách: (…………………)

3. Ý nghĩa:
Biểu tượng trường thọ, bền vững.

4. Phong thủy:
Hợp mệnh Mộc, Thổ, mang sự uy quyền, thịnh vượng.

5. Lưu ý chăm sóc: (…………………)


19. Cây Tùng La Hán

1. Đặc trưng:
Thân gỗ nhỏ, lá kim xanh đậm, dáng bonsai sang trọng.

2. Quy cách: (…………………)

3. Ý nghĩa:
Mang sự bền bỉ, may mắn, trường tồn.

4. Phong thủy:
Hợp mệnh Mộc, Thủy, thường đặt phòng khách, sân vườn.

5. Lưu ý chăm sóc: (…………………)


20. Cây Phát Tài Khúc

(Trùng cây số 15, có thể thay thế bằng Phát Tài Núi nếu muốn đa dạng)

1. Đặc trưng:
Thân to, lá dài xanh đậm, dáng sang trọng.

2. Quy cách: (…………………)

3. Ý nghĩa:
Mang tài lộc, may mắn.

4. Phong thủy:
Hợp mệnh Mộc, thu hút vượng khí.

5. Lưu ý chăm sóc: (…………………)


21. Cây Vạn Niên Thanh

1. Đặc trưng:
Lá to, xanh bóng, gân trắng đẹp mắt. Dáng bụi, sống bền trong bóng râm.

2. Quy cách: (…………………)

3. Ý nghĩa:
Biểu tượng cát tường, may mắn quanh năm.

4. Phong thủy:
Hợp mệnh Thủy, giúp mang lại sự thịnh vượng.

5. Lưu ý chăm sóc: (…………………)


22. Cây Trầu Bà Đế Vương

1. Đặc trưng:
Lá to, xanh đậm, tròn bầu, mọc thẳng. Cây dáng khỏe, sang trọng.

2. Quy cách: (…………………)

3. Ý nghĩa:
Mang ý nghĩa quyền lực, thành công.

4. Phong thủy:
Hợp mệnh Mộc, đem lại vượng khí cho công việc.

5. Lưu ý chăm sóc: (…………………)


23. Cây Trầu Bà Đế Vương Kim Cương

1. Đặc trưng:
Lá xanh sáng, bóng, dày, mọc gọn gàng.

2. Quy cách: (…………………)

3. Ý nghĩa:
Biểu tượng sự giàu có, vững bền như kim cương.

4. Phong thủy:
Hợp mệnh Kim, Mộc, mang lại tài lộc, may mắn.

5. Lưu ý chăm sóc: (…………………)


24. Cây Trường Sinh

1. Đặc trưng:
Lá tròn, xanh bóng, dày dặn. Cây nhỏ gọn, cao 15–30cm, dáng bụi.

2. Quy cách: (…………………)

3. Ý nghĩa:
Tượng trưng sự trường thọ, may mắn, an khang.

4. Phong thủy:
Hợp mệnh Mộc, Thủy, thích hợp đặt bàn làm việc, phòng ngủ.

5. Lưu ý chăm sóc: (…………………)


25. Cây Cọ Nhật

1. Đặc trưng:
Thân mảnh, lá xòe hình quạt xanh đậm. Cây cao từ 40cm – 1,5m, rất sang trọng.

2. Quy cách: (…………………)

3. Ý nghĩa:
Biểu tượng sự thanh khiết, sang trọng, kiêu hãnh.

4. Phong thủy:
Hợp mệnh Mộc, Thủy, đem lại tài lộc, may mắn.

5. Lưu ý chăm sóc: (…………………)


26. Cây Hạnh Phúc

1. Đặc trưng:
Lá xanh nhỏ, mọc dày, tán rộng, cây cao 0,5 – 2m tùy loại. Dáng mềm mại, xanh tốt quanh năm.

2. Quy cách: (…………………)

3. Ý nghĩa:
Tên gọi gắn liền với niềm vui, sum vầy, hạnh phúc gia đình.

4. Phong thủy:
Hợp mệnh Mộc, Thủy, mang lại hòa thuận, bình an.

5. Lưu ý chăm sóc: (…………………)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *